Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
富 とみ
của cải; tài sản
加之 しかのみならず
không những...mà còn
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)