Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
之 これ
Đây; này.
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
富 とみ
của cải; tài sản
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu
加之 しかのみならず
không những...mà còn
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau