Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮簀媛
媛 ひめ
tiểu thư xuất thân cao quý; công chúa (đặc biệt là trong bối cảnh phương Tây, truyện kể, v.v.)
簀 す さく
chiếu (được làm từ nan tre hoặc sậy)
才媛 さいえん
người phụ nữ có tài năng văn chương; phụ nữ tài năng
葭簀 よしず
màn ảnh lau
易簀 えきさく
the death of a scholar
竹簀 たけす
màn sáo bằng tre, trúc
葦簀 よしず あしす
rèm cửa làm bằng cây lau
愛媛県 えひめけん
tên một tỉnh nằm trên đảo Shikoku, Nhật Bản