Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
簀
す さく
chiếu (được làm từ nan tre hoặc sậy)
葭簀 よしず
màn ảnh lau
易簀 えきさく
the death of a scholar
竹簀 たけす
màn sáo bằng tre, trúc
葦簀 よしず あしす
rèm cửa làm bằng cây lau
生け簀 いけす
ao nuôi cá, đầm nuôi cá
簀巻き すまき
quấn quanh, cuộn quanh
簀の子 すのこ スノコ
drainboard; cây tre làm mù; cây lau trải lên
生け簀の鯉 いけすのこい
Cá nằm trên thớt
Đăng nhập để xem giải thích