Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姫宮 ひめみや
Công chúa.
菊 きく
cúc
姫 ひめ
cô gái quí tộc; tiểu thư
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa