Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菊 きく
cúc
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
ハルシャ菊 ハルシャぎく ハルシャギク
cúc duyên nhuộm
浦菊 うらぎく ウラギク
thảo mộc lâu năm thuộc họ Asteraceae