Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宮越屋珈琲
珈琲 コーヒー こーひー
cà phê
ウィンナ珈琲 ウィンナコーヒー
cà phê Vienna
珈琲苑 こーひーえん
tên (của) một cà phê đi mua hàng
珈琲粉砕機 こーひーふんさいき コーヒーふんさいき
máy xay cà phê
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
越屋根 こしやね
một hình dạng mái nhà có đầu hồi để hút khói , chiếu sáng và thông gió
引越し屋 ひっこしや
removalist, mover