引越し屋
ひっこしや「DẪN VIỆT ỐC」
☆ Danh từ
Removalist, mover

引越し屋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引越し屋
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
引越し ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引っ越し ひっこし
việc chuyển nhà; việc dọn đi
越屋根 こしやね
một hình dạng mái nhà có đầu hồi để hút khói , chiếu sáng và thông gió
引っ越 ひっこし
di chuyển (chỗ cư trú, văn phòng, etc.); thay đổi dinh thự
引越す ひっこす
chuyển (nhà); thay đổi nơi ở