Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蓮 はす はちす ハス
hoa sen
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng
蓮餅 はすもち れんもち
bánh gạo sen
蓮茶 はすちゃ
chè sen.
日蓮 にちれん
Nhật liên
睡蓮 すいれん スイレン
cây hoa súng.