宰領
さいりょう「TỂ LĨNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trông nom; sự giám sát; sự quản lý; giám thị; người giám sát; người chăm sóc

Bảng chia động từ của 宰領
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宰領する/さいりょうする |
Quá khứ (た) | 宰領した |
Phủ định (未然) | 宰領しない |
Lịch sự (丁寧) | 宰領します |
te (て) | 宰領して |
Khả năng (可能) | 宰領できる |
Thụ động (受身) | 宰領される |
Sai khiến (使役) | 宰領させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宰領すられる |
Điều kiện (条件) | 宰領すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 宰領しろ |
Ý chí (意向) | 宰領しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 宰領するな |
宰領 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宰領
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
British Guiana
厨宰 ちゅうさい
đầu bếp; bếp trưởng
主宰 しゅさい
sự chủ tọa; sự tổ chức
宰相 さいしょう
thủ tướng.
冢宰 ちょうさい
Minister of State (Zhou-dynasty China)
主宰者 しゅさいしゃ
chủ tọa; người chủ tọa.