Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
宵 よい
chiều; chiều muộn
積み込み つみこみ
sự chất hàng (lên xe, tàu)
荷積み容積 につみようせき
今宵 こよい
đêm nay, tối nay
終宵 しゅうしょう おわりよい
tất cả dài (lâu) đêm