Các từ liên quan tới 家なき子 (アニメ)
家なき子 いえなきこ
trẻ em vô gia cư
phim hoạt hình
アニメ化 アニメか
Hoạt hình hóa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
セルアニメ セル・アニメ
cel animation, hand-drawn animation, traditional animation
コンピューターアニメ コンピューター・アニメ
hoạt hình máy tính
アニメオタク アニメ・オタク
cuồng anime (hoạt hình Nhật Bản)
アニメソング アニメ・ソング
bài hát anime