Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家の芸
園芸家 えんげいか
người làm vườn
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
お家芸 おいえげい
kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền
文芸家 ぶんげいか
nghệ sĩ văn học
御家芸 おいえげい
ngành chuyên môn; kỹ năng chuyên môn; nghề gia truyền
陶芸家 とうげいか
thợ gốm.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
芸術家肌 げいじゅつかはだ
người có tài năng nghệ thuật