Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家付きの娘
いえつきのむすめ
phụ nữ chưa kết hôn (có sở hữu một căn nhà)
家付き娘 いえつきむすめ
phụ nữ độc thân (có sở hửu một căn nhà riêng)
家付娘 いえづけむすめ
người phụ nữ chưa kết hôn sở hữu một ngôi nhà
家付き いえつき
gắn chặt vào nhà; bám vào nhà; xây nhà (trên đất đã mua)
家具付き かぐつき
nội thất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
娘の夫 むすめのおっと
chàng rể
Đăng nhập để xem giải thích