家屋台帳
かおくだいちょう「GIA ỐC THAI TRƯỚNG」
☆ Danh từ
Cho ở hoặc cho ở nơi đăng ký

家屋台帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家屋台帳
台帳 だいちょう
(quyển) sách tài khoản; sổ cái; đăng ký
帳台 ちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
屋台 やたい
quầy hàng lưu động; giá để hàng trong quầy hàng lưu động; xe bán hàng lưu động; sân khấu tạm thời; sàn nhảy trên sân khấu
御帳台 みちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
家屋 かおく
địa ốc