Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
帳台
ちょうだい
curtained sleeping platform in shinden-style residences (used by people of high rank)
御帳台 みちょうだい
帳台構え ちょうだいがまえ
ornamental doorway (in the raised area of a shoin-style reception suite)
台帳 だいちょう
(quyển) sách tài khoản; sổ cái; đăng ký
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
土地台帳 とちだいちょう
địa chính.
家屋台帳 かおくだいちょう
cho ở hoặc cho ở nơi đăng ký
住民基本台帳 じゅうみんきほんだいちょう
đăng ký thường trú cơ bản
「TRƯỚNG THAI」
Đăng nhập để xem giải thích