Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家庭の規則
かていのきそく
gia pháp.
家族の規則 かぞくのきそく
規則 きそく
khuôn phép
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
マーク規則 マークきそく
quy ước đánh dấu
規則的 きそくてき
có hệ thống; bình thường; theo quy tắc
規則性 きそくせい
tính quy tắc, tính đều đặn
Đăng nhập để xem giải thích