Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分娩 ぶんべん
sự sinh đẻ, sự sinh con
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
分娩台 ぶんべんだい
bàn sinh, bàn đẻ
分娩室 ぶんべんしつ
phòng đẻ.
分娩期 ぶんべんき
thời điểm sinh nở
分娩時 ぶんべんじ
thời gian sinh con
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ