家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
画報 がほう
tạp chí hay sách có nội dung chủ yếu là hình ảnh
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭着 かていぎ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
家庭欄 かていらん
chuyên mục về gia đình ở trong báo chí.
家庭科 かていか
việc tề gia nội trợ