家庭科
かていか「GIA ĐÌNH KHOA」
☆ Danh từ
Việc tề gia nội trợ

Từ đồng nghĩa của 家庭科
noun
家庭科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家庭科
家庭科室 かていかしつ
phòng học môn gia chánh
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭用 かていよう
cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
家庭糸 かていいと
sợi gia dụng