Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家庭科
かていか
việc tề gia nội trợ
家庭科室 かていかしつ
home economics room
家庭 かてい
gia đình, hộ gia đình (nơi chốn)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
家庭医 かていい
thầy thuốc gia đình
家庭内 かていない
nội địa (gia đình); trong gia đình,họ
家庭着 かていぎ
áo xuềnh xoàng mặc ở nhà
家庭欄 かていらん
chuyên mục về gia đình ở trong báo chí.
「GIA ĐÌNH KHOA」
Đăng nhập để xem giải thích