Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家政機関
財政機関 ざいせいきかん
cơ quan tài chính
行政機関 ぎょうせいきかん
cơ quan hành chính
政府機関 せいふきかん
cơ quan chính phủ
政府機関(アメリカ) せーふきかん(アメリカ)
United States Government Agencies
家政 かせい
tài chính gia đình; công việc quản gia; công việc gia đình
機関投資家 きかんとうしか
người đầu tư cơ quan
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.