Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家教
かきょう
gia sư
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
仏教家 ぶっきょうか
nhà Phật giáo
教育家 きょういくか
nhà giáo.
宗教家 しゅうきょうか
đạo sĩ.
「GIA GIÁO」
Đăng nhập để xem giải thích