家裁
かさい「GIA TÀI」
☆ Danh từ
Sự xét xử của gia đình, toà án gia đình

家裁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家裁
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
独裁国家 どくさいこっか
chế độ độc tài; nền chuyên chính
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
家庭裁判所 かていさいばんしょ
toà án xét xử các vấn đề gia đình
裁 さい
xét đoán
仲裁裁判 ちゅうさいさいばん
sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái
仲裁裁定 ちゅうさいさいてい
sự giải quyết bởi trọng tài