家計
かけい「GIA KẾ」
Gia kế
☆ Danh từ
Kinh tế gia đình; tài chính gia đình
家計
が
苦
しい
Kinh tế gia đình eo hẹp
もう
一人子
どもができたら
家計
がもたない
Không đủ tài chính để sinh thêm một đứa con .

家計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家計
家計簿 かけいぼ
sổ kế toán gia đình
家計費 かけいひ
những chi phí gia đình
家計簿ソフト かけいぼソフト
phần mềm ghi chép chi tiêi gia đình , phần mềm quản lý tài chính gia đình
家計貯蓄 かけいちょちく
việc tiết kiệm trong gia đình
国家計画院 こっかけいかくいん
viện thiết kế quốc gia.
sự giúp đỡ bên trong hỗ trợ một gia đình,họ
家計の助け かけいのたすけ
hỗ trợ kinh tế gia đình
家計を締める かけいをしめる
tiết kiệm trong gia đình