家計を締める
かけいをしめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Tiết kiệm trong gia đình

Bảng chia động từ của 家計を締める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 家計を締める/かけいをしめるる |
Quá khứ (た) | 家計を締めた |
Phủ định (未然) | 家計を締めない |
Lịch sự (丁寧) | 家計を締めます |
te (て) | 家計を締めて |
Khả năng (可能) | 家計を締められる |
Thụ động (受身) | 家計を締められる |
Sai khiến (使役) | 家計を締めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 家計を締められる |
Điều kiện (条件) | 家計を締めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 家計を締めいろ |
Ý chí (意向) | 家計を締めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 家計を締めるな |
家計を締める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家計を締める
ボルトを締める ぼるとをしめる
vặn bù lon.
帯を締める おびをしめる
quấn obi, thắt obi
箍を締める たがをしめる
để tập hợp lại chính mình; để có một có hành động cùng nhau; để móc chính mình
締める しめる
buộc
締め固める しめかためる
làm gọn
締め しめ
(judo) kỹ thuật bóp nghẹt cổ
噛締める かみしめる
nhai kỹ; cắn ( môi của một người)
締め切る しめきる
đóng; chấm dứt; ngừng; thôi