家譜
かふ いえふ「GIA PHỔ」
☆ Danh từ
Gia phả; phả hệ; phả hệ học
家譜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家譜
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
譜 ふ
(tấm (tờ,lá)) âm nhạc;(âm nhạc) ghi chú;(âm nhạc) ghi điểm
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
譜本 ふほん
sách âm nhạc truyền thống Nhật Bản
記譜 きふ
việc viết âm nhạc ghi điểm
牌譜 はいふ パイふ
bảng điểm
作譜 さくふ
đốn khúc (i.e. công việc - hồ sơ)
音譜 おんぷ
nhạc phổ; những nốt nhạc; ký pháp