Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家制度 いえせいど
chế độ gia đình
家父長制 かふちょうせい
chế độ gia trưởng
家族制度 かぞくせいど
長家 ながや
nhà chung cư.
家長 かちょう
gia trưởng.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
制度 せいど
chế độ