Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 家電芸人
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
文芸家 ぶんげいか
nghệ sĩ văn học
お家芸 おいえげい
kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền
園芸家 えんげいか
người làm vườn
陶芸家 とうげいか
thợ gốm.
御家芸 おいえげい
ngành chuyên môn; kỹ năng chuyên môn; nghề gia truyền
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ