Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
儀宸 ぎしん
nhà của nữ hoàng
宸翰 しんかん
thư của vua
襟 えり
cổ áo
紫宸殿 ししんでん ししいでん
phòng lớn tổ chức nghi lễ
襟髪 えりがみ
tóc mọc phía sau gáy
襟腰 えりこし
chiều cao (của) cổ áo
襟章 えりしょう
huy hiệu ve áo