Kết quả tra cứu かいきんシャツ
開襟シャツ
かいきんシャツ
☆ Danh từ
◆ Áo cổ mở
お
気
に
入
りのT
シャツ
Chiếc áo phông yêu thích
_
サイズ
の
シャツ
Chiếc áo mơ mi có cỡ ~
VISAの
取引明細書
を
確認
しましたところ、6
月
7
日
に
購入
した
綿シャツ
3
枚
に
対
し、
二重請求
されていることに
気
づきました
Sau khi kiểm tra bản kê giao dịch Visa của mình, tôi phát hiện ra rằng mình đã bị ghi nợ hai lần khoản mua 3 chiếc áo sơ mi côtton hồi ngày 7 tháng 6 .

Đăng nhập để xem giải thích