容を改む
ようをあらたむ「DUNG CẢI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Thay đổi một có sự xuất hiện

Bảng chia động từ của 容を改む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 容を改む/ようをあらたむむ |
Quá khứ (た) | 容を改んだ |
Phủ định (未然) | 容を改まない |
Lịch sự (丁寧) | 容を改みます |
te (て) | 容を改んで |
Khả năng (可能) | 容を改める |
Thụ động (受身) | 容を改まれる |
Sai khiến (使役) | 容を改ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 容を改む |
Điều kiện (条件) | 容を改めば |
Mệnh lệnh (命令) | 容を改め |
Ý chí (意向) | 容を改もう |
Cấm chỉ(禁止) | 容を改むな |
容を改む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容を改む
改む あらたむ
sửa đổi
改 かい
xem xét lại, nhìn nhận lại, kiểm chứng lại
行を改める ぎょうをあらためる くだりをあらためる
bắt đầu một dòng mới [đoạn văn]
改革を叫ぶ かいかくをさけぶ
kêu gọi cải cách.
日を改めて ひをあらためて
một ngày khác
稿を改める こうをあらためる
để viết lại một bản thảo
章を改める しょうをあらためる
để bắt đầu một chương mới
版を改める はんをあらためる ばんをあらためる
để xem lại một phiên bản