改革を叫ぶ
かいかくをさけぶ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Kêu gọi cải cách.

Bảng chia động từ của 改革を叫ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 改革を叫ぶ/かいかくをさけぶぶ |
Quá khứ (た) | 改革を叫んだ |
Phủ định (未然) | 改革を叫ばない |
Lịch sự (丁寧) | 改革を叫びます |
te (て) | 改革を叫んで |
Khả năng (可能) | 改革を叫べる |
Thụ động (受身) | 改革を叫ばれる |
Sai khiến (使役) | 改革を叫ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 改革を叫ぶ |
Điều kiện (条件) | 改革を叫べば |
Mệnh lệnh (命令) | 改革を叫べ |
Ý chí (意向) | 改革を叫ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 改革を叫ぶな |
改革を叫ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 改革を叫ぶ
改革 かいかく
cải cách
改革者 かいかくしゃ
Nhà cải cách; nhà cách mạng
改革案 かいかくあん
đề án cải cách; phương án cải cách; phương án cải tiến; đề xuất cải cách
改革派 かいかくは
phái cải cách; trường phái cải cách
叫ぶ さけぶ
la hét, ré lên, hét lên, gào thét
快哉を叫ぶ かいさいをさけぶ
hét lên sung sướng; gào lên vui mừng
病院改革 びょういんかいかく
tái cấu trúc bệnh viện
組職改革 くみしょくかいかく
sự cải cách tổ chức