Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
容積 ようせき
dung tích
積率 せきりつ
momen
容積比 ようせきひ
tỷ lệ thể tích
内容積 ないようせき
dung tích bên trong
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
荷積み容積 につみようせき
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy