Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積率 るいせきりつ
tỉ lệ tích lũy
容積率 ようせきりつ
chỉ số diện tích sàn, hệ số sử dụng đất
積率母関数 せきりつぼかんすう
hàm sinh các mômen
n次中心積率 nつぎちゅーしんせきりつ
tỷ lệ trung bình n
積率相関係数 せきりつそうかんけいすう
hệ số tương quan mô-men tích
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
累積差率 るいせきさりつ
số dư lũy tích