Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
容認する
ようにんする
dung túng.
認容 にんよう
Sự chấp thuận; sự ghi nhận.
容認 ようにん
dung nạp.
認知する にんちする
nhận biết.
黙認する もくにんする
nhắm mắt làm ngơ; bao che ngầm; ngầm đồng ý; thông đồng.
承認する しょうにんする
chấp thuận
確認する かくにん かくにんする
chiêm ngưỡng
認定する にんてい にんていする
nhận định.
認識する にんしき にんしきする
nhận thấy
「DUNG NHẬN」
Đăng nhập để xem giải thích