Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
認定する
にんてい にんていする
nhận định.
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận
認定証 にんていしょう
giấy chứng nhận
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
認知する にんちする
nhận biết.
容認する ようにんする
dung túng.
黙認する もくにんする
nhắm mắt làm ngơ; bao che ngầm; ngầm đồng ý; thông đồng.
「NHẬN ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích