Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 容量の壁
容量 ようりょう
dung lượng
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa
スイッチ容量 スイッチようりょう
dung lượng chuyển mạch
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng
セルスイッチング容量 セルスイッチングようりょう
dung lượng chuyển đổi ô
コネクション容量 コネクションようりょう
dung lượng kết nối
フォーマット容量 フォーマットよーりょー
dung lượng định dạng
メモリ容量 メモリようりょう
dung lượng bộ nhớ