容量集合
ようりょうしゅうごう「DUNG LƯỢNG TẬP HỢP」
☆ Danh từ
Tập dung lượng

容量集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 容量集合
規格参照容量集合 きかくさんしょうようりょうしゅうごう
tập dung lượng tham chiếu chuẩn
量集合 りょうしゅうごう
tập số lượng
合計容量 ごうけいようりょう
tổng sản lượng
容量 ようりょう
dung lượng
ディスク容量 ディスクようりょう
dung lượng đĩa
アンフォーマット容量 アンフォーマットよーりょー
dung lượng của một phương tiện lưu trữ như đĩa cứng ở trạng thái chưa được định dạng
セルスイッチング容量 セルスイッチングようりょう
dung lượng chuyển đổi ô
低容量 ていようりょう
công suất thấp