宿る
やどる「TÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Ở trọ; mang thai.

Từ đồng nghĩa của 宿る
verb
Bảng chia động từ của 宿る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 宿る/やどるる |
Quá khứ (た) | 宿った |
Phủ định (未然) | 宿らない |
Lịch sự (丁寧) | 宿ります |
te (て) | 宿って |
Khả năng (可能) | 宿れる |
Thụ động (受身) | 宿られる |
Sai khiến (使役) | 宿らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 宿られる |
Điều kiện (条件) | 宿れば |
Mệnh lệnh (命令) | 宿れ |
Ý chí (意向) | 宿ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 宿るな |
宿る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宿る
正直の頭に神宿る しょうじきのこうべにかみやどる
Honesty is the best policy, Honesty pays
健全なる精神は健全なる身体に宿る けんぜんなるせいしんはけんぜんなるしんたいにやどる
Một tinh thần khoẻ mạnh là khi ở trong một cơ thể khoẻ mạnh
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
宿泊する しゅくはくする
ngủ trọ.
下宿する げしゅく
trọ; ở trọ
雨宿りする あまやどり
trú mưa
請宿 うけやど
cơ quan cử công chức đến nộp hồ sơ
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời