Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
頓的 とんてき
người thiếu suy nghĩ
頓狂 とんきょう
hoang dã; trong sự hỗn độn
頓才 とんさい
nhanh trí
頓死 とんし
sự đột tử
停頓 ていとん
bế tắc; dừng lại; thế bí; giật lùi; sự ngưng trệ
頓首 とんしゅ とんじゅ
chào tôn trọng bằng cách cúi đầu xuống đất
整頓 せいとん
chỉnh đốn