Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
頓狂 とんきょう
hoang dã; trong sự hỗn độn
頓死 とんし
sự đột tử
頓智 とんち
sự nhanh trí; sự lanh trí
頓才 とんさい
nhanh trí
頓悟 とんご
sự hiển linh
頓的 とんてき
người thiếu suy nghĩ
停頓 ていとん
bế tắc; dừng lại; thế bí; giật lùi; sự ngưng trệ