Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿雪
しゅくせつ
tuyết còn sót lại
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
雪 ゆき
tuyết.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
雪鋤 ゆきすき
công cụ dọn tuyết, cào tuyết
螢雪 ほたるゆき
siêng năng học
雪茶 ゆきちゃ
trà tuyết (một loại địa y khô - Thamnolia vermicularis Ach)
雪面 せつめん
bề mặt tuyết
雪椿 ゆきつばき ユキツバキ
hoa trà tuyết (cây nhỏ thường xanh thuộc họ Camellia)
「TÚC TUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích