寄書
きしょ「KÍ THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Viết thư; bài báo đóng góp ý kiến

Bảng chia động từ của 寄書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寄書する/きしょする |
Quá khứ (た) | 寄書した |
Phủ định (未然) | 寄書しない |
Lịch sự (丁寧) | 寄書します |
te (て) | 寄書して |
Khả năng (可能) | 寄書できる |
Thụ động (受身) | 寄書される |
Sai khiến (使役) | 寄書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寄書すられる |
Điều kiện (条件) | 寄書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寄書しろ |
Ý chí (意向) | 寄書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寄書するな |
寄書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寄書
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄せ書き よせがき
sự cùng viết, sự viết chung, sự vẽ chung; thư (tranh...) cùng viết (vẽ)
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
寄託図書館 きたくとしょかん
thư viện đặt cọc
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji