Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寄棟造
寄せ棟造り よせむねづくり よせとうづくり
cho ở với một mái nhà có cạnh
寄せ棟 よせむね
mái có mái hồi
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄せ棟屋根 よせむねやね
mái bốn mặt
棟 むね とう
nóc nhà
数寄屋造り すきやづくり
kiểu sukiya (của) tòa nhà; kiểu (của) một lùm cây chè - nghi lễ
寄せ木造り よせぎづくり
nối xây dựng khối (của) một pho tượng