Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数寄屋造り
すきやづくり
kiểu sukiya (của) tòa nhà
数寄屋 すきや
lùm cây chè - nghi lễ
数奇屋造り すきやづくり
kiểu sukiya (của) tòa nhà; kiểu (của) một lùm cây chè - nghi lễ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
数寄屋足袋 すきやたび
white tabi made from silk, cotton, etc.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
造り酒屋 つくりざかや
lò rượu; người nấu rượu, người ủ rượu
数寄 すき
tinh lọc nếm mùi; những sự theo đuổi thanh lịch
Đăng nhập để xem giải thích