Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寄畑駅
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
畑 はたけ はた
ruộng
最寄り駅 もよりえき
ga gần nhất
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
苗畑 なえばたけ
cánh đồng lúa non, cánh đồng mạ