密
みつ「MẬT」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Bí mật; riêng tư
この
話
は
密
にしておいてください。
Hãy giữ chuyện này bí mật nhé.
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Đông đúc; dày đặc
都市
の
中心部
は
人
が
密集
している。
Khu trung tâm thành phố đông đúc người.
