密約
みつやく「MẬT ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mật ước.

Bảng chia động từ của 密約
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密約する/みつやくする |
Quá khứ (た) | 密約した |
Phủ định (未然) | 密約しない |
Lịch sự (丁寧) | 密約します |
te (て) | 密約して |
Khả năng (可能) | 密約できる |
Thụ động (受身) | 密約される |
Sai khiến (使役) | 密約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密約すられる |
Điều kiện (条件) | 密約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密約しろ |
Ý chí (意向) | 密約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密約するな |
密約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 密約
ナイショ 秘密
Bí mật
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
機密保持契約 きみつほじけーやく
thỏa thuận không tiết lộ
秘密保持契約 ひみつほじけいやく
thỏa thuận bảo mật thông tin (nda)
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật