Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ナイショ 秘密
Bí mật
密か ひそか
sự thầm kín; sự bí mật
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
密か事 みそかごと ひそかごと
chuyện bí mật
密かに ひそかに
một cách bí mật.
密 みつ
density, thickness
心密かに こころひそかに
Thầm kín, bí mật; riêng tư
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng