密入国
みつにゅうこく みつにゅうごく「MẬT NHẬP QUỐC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vượt biên trái phép vào một quốc gia.

Từ trái nghĩa của 密入国
Bảng chia động từ của 密入国
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密入国する/みつにゅうこくする |
Quá khứ (た) | 密入国した |
Phủ định (未然) | 密入国しない |
Lịch sự (丁寧) | 密入国します |
te (て) | 密入国して |
Khả năng (可能) | 密入国できる |
Thụ động (受身) | 密入国される |
Sai khiến (使役) | 密入国させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密入国すられる |
Điều kiện (条件) | 密入国すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密入国しろ |
Ý chí (意向) | 密入国しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密入国するな |