密輸入
みつゆにゅう
「MẬT THÂU NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự nhập khẩu lậu

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 密輸入
Bảng chia động từ của 密輸入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密輸入する/みつゆにゅうする |
Quá khứ (た) | 密輸入した |
Phủ định (未然) | 密輸入しない |
Lịch sự (丁寧) | 密輸入します |
te (て) | 密輸入して |
Khả năng (可能) | 密輸入できる |
Thụ động (受身) | 密輸入される |
Sai khiến (使役) | 密輸入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密輸入すられる |
Điều kiện (条件) | 密輸入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密輸入しろ |
Ý chí (意向) | 密輸入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密輸入するな |