Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密告 みっこく
mật báo
ナイショ 秘密
Bí mật
密告者 みっこくしゃ
chỉ điểm, mật thám
密告する みっこくする
cáo giác
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
うはうは
ha ha; ha hả (cười to vì rất vui hoặc thỏa mãn)
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
はなうた
vo ve, kêu o o, hoạt động mạnh, mạnh